lùi bước
| [lùi bước] | | | to yield; to give way; to make concessions | | | Sau khi bị đánh bại, chúng nó đã lùi bước | | After being defeated, they gave way | | | Không hỠlùi bước | | Not to yield an inch of ground |
Yield, give way, make concessions Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước After being defeated, they gave way
|
|