|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lùi bước
![](img/dict/02C013DD.png) | [lùi bước] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to yield; to give way; to make concessions | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sau khi bị đánh bại, chúng nó đã lùi bước | | After being defeated, they gave way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không hề lùi bước | | Not to yield an inch of ground |
Yield, give way, make concessions Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước After being defeated, they gave way
|
|
|
|